Phiên âm : yīn yì.
Hán Việt : âm nghĩa.
Thuần Việt : ý nghĩa và âm đọc của chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩa và âm đọc của chữ文字的读音和意义旧时关于文字音义方面的注解(多用做书名)《毛诗音义》“máo shī yīnyì”Mao thi âm nghĩa